Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ boring, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɔːrɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɔːrɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thú vị, nhàm chán
        Contoh: The lecture was so boring. (Bài giảng đó rất nhàm chán.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bore' (làm cho chán) kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn ngồi trong một buổi họp dài lâu và không có gì thú vị xảy ra, cảm giác nhàm chán đó giúp bạn nhớ đến từ 'boring'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dull, uninteresting, tedious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: exciting, interesting, thrilling

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a boring task (một công việc nhàm chán)
  • boring routine (thói quen nhàm chán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The movie was boring, and I fell asleep. (Phim đó nhàm chán, và tôi ngủ gật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boring lecture that everyone tried to avoid. It was so boring that even the lecturer fell asleep while speaking. The students used this time to imagine exciting adventures, turning the boring lecture into a thrilling mental journey.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bài giảng nhàm chán mà mọi người đều cố gắng tránh xa. Nó quá nhàm chán đến nỗi ngay cả người giảng viên cũng ngủ gật trong khi nói. Các sinh viên dùng thời gian này để tưởng tượng những cuộc phiêu lưu thú vị, biến bài giảng nhàm chán thành một chuyến đi trong tâm trí thú vị.