Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ born, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɔrn/

🔈Phát âm Anh: /bɔːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):được sinh ra
        Contoh: She was born in 1990. (Dia lahir pada tahun 1990.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'boran', có liên quan đến tiếng Latin 'nasci' nghĩa là 'sinh ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một em bé mới sinh, đó là khoảnh khắc mà từ 'born' được sử dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: given birth, delivered

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unborn, unconceived

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • born and raised (sinh ra và lớn lên)
  • born to do something (sinh ra để làm gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He was born in a small village. (Dia lahir di desa kecil.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a baby was born in a small village. The villagers celebrated the birth of the new life, and the baby was named 'Hope'. As Hope grew, she was determined to make a difference in the world, born with a purpose to bring light to the darkest corners.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một em bé được sinh ra ở một ngôi làng nhỏ. Những người dân làng kỷ niệm sự ra đời của sinh mệnh mới, và em bé được đặt tên là 'Hy vọng'. Khi Hy vọng lớn lên, cô quyết tâm tạo nên sự khác biệt trên thế giới, sinh ra với mục đích mang ánh sáng đến những góc tối nhất.