Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ boron, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɔːrɒn/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɔːrɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nguyên tố hóa học, ký hiệu B, có tính chất giữa kim loại và phi kim
        Contoh: Boron is used in the manufacture of glass and ceramics. (Boron được sử dụng trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Pháp 'bore', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gớm 'burah', chỉ một loại khoáng chất có chứa boron.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến ứng dụng của boron trong công nghiệp, như làm tăng độ cứng của thủy tinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: element B

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • boron compound (hợp chất của boron)
  • boron fiber (sợi boron)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The addition of boron to glass can increase its resistance to heat. (Việc thêm boron vào thủy tinh có thể tăng khả năng chống nóng của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a factory that made glass and ceramics, the workers discovered that adding a mysterious element called 'boron' could make their products stronger and more heat-resistant. They were thrilled with this new discovery and named their new glass 'Boron Glass'. (Dulurlah waktu, di pabrik yang membuat kaca dan keramik, para pekerja menemukan bahwa menambahkan unsur misterius yang disebut 'boron' dapat membuat produk mereka lebih kuat dan lebih tahan panas. Mereka sangat gembira dengan penemuan baru ini dan menamai kaca baru mereka 'Boron Glass'.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy sản xuất thủy tinh và gốm sứ, công nhân phát hiện ra rằng việc thêm một nguyên tố bí ẩn gọi là 'boron' có thể làm cho sản phẩm của họ mạnh hơn và chống nóng tốt hơn. Họ rất vui mừng với khám phá mới này và đặt tên cho loại thủy tinh mới là 'Boron Glass'.