Nghĩa tiếng Việt của từ borough, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌr.oʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʌr.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần của thành phố hoặc thị xã có quyền lực tự quản
Contoh: Manhattan is one of the five boroughs of New York City. (Manhattan là một trong năm quận của Thành phố New York.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'burgus', có nghĩa là thành phố hoặc thị trấn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các quận của thành phố lớn như New York, mỗi quận có quyền lực tự quản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: district, zone, area
Từ trái nghĩa:
- danh từ: countryside, rural area
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- borough council (hội đồng quận)
- borough president (chủ tịch quận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The borough has its own council and mayor. (Quận có hội đồng và thị trưởng của riêng nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the bustling borough of Manhattan, there was a young artist who dreamed of painting the city's vibrant life. Every day, he would walk through the streets, capturing the essence of the borough in his sketches. One day, he decided to create a mural that would represent the spirit of Manhattan, showcasing its diversity and energy. The mural became a symbol of the borough's unique identity, and people from all over the city came to admire it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong quận Manhattan ồn ào, có một nghệ sĩ trẻ mơ ước vẽ cuộc sống sôi động của thành phố. Mỗi ngày, anh ta đi dạo qua các con phố, ghi lại bản sắc của quận trong các bản vẽ của mình. Một ngày nọ, anh quyết định tạo ra một bức tranh tường sẽ đại diện cho tinh thần của Manhattan, thể hiện sự đa dạng và năng lượng của nó. Bức tranh tường đã trở thành biểu tượng của bản sắc độc đáo của quận, và mọi người từ khắp thành phố đến để ngắm thưởng.