Nghĩa tiếng Việt của từ borrow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɑːroʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɒrəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):mượn, vay
Contoh: Can I borrow your pen? (Bolehkah saya meminjam pen anda?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'borrow', có liên quan đến tiếng Pháp 'emprunter' và tiếng Latin 'impertire'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang cần một cuốn sách hoặc một cái bút và bạn hỏi bạn bè để mượn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: lend, loan
Từ trái nghĩa:
- động từ: lend, give
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- borrow trouble (tìm kiếm rắc rối)
- borrow from Peter to pay Paul (vay của Peter để trả Paul)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She borrowed some money from her friend. (Dia meminjam uang dari temannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who always forgot to bring his books to class. One day, he needed to borrow a book from his friend. He said, 'Can I borrow your book, please?' His friend agreed, and he was able to complete his assignment. From that day on, he always remembered to bring his own books, but he never forgot the word 'borrow'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh hay quên mang sách đến lớp. Một ngày nọ, cậu cần mượn cuốn sách của bạn mình. Cậu hỏi, 'Tớ có thể mượn cuốn sách của cậu không?' Bạn mình đồng ý, và cậu đã hoàn thành bài tập của mình. Từ ngày đó, cậu luôn nhớ mang theo sách của mình, nhưng cậu không bao giờ quên được từ 'mua' (borrow).