Nghĩa tiếng Việt của từ bosom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈboʊzəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʊzəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vùng ngực của phụ nữ, vùng ngực
Contoh: She held the baby to her bosom. (Dia giữ đứa trẻ gần với ngực của mình.) - tính từ (adj.):thân thiết, gần gũi
Contoh: They are bosom friends. (Họ là bạn thân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'bӯsm', có liên quan đến việc 'giữ gần' hoặc 'bao bọc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người phụ nữ ôm trẻ em trong vòng tay, thể hiện sự thân thiết và yêu thương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chest, breast
- tính từ: intimate, close
Từ trái nghĩa:
- tính từ: distant, estranged
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bosom buddy (bạn thân)
- bosom friend (người bạn thân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He whispered into her bosom. (Anh ta thì thầm vào vùng ngực của cô ấy.)
- tính từ: They shared a bosom friendship. (Họ có một tình bạn thân thiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were two bosom friends who shared everything. One day, they found a hidden treasure map in the bosom of an old book. They set out on an adventure, relying on their close friendship to overcome challenges.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn thân chia sẻ mọi thứ. Một ngày, họ tìm thấy một bản đồ kho báu ẩn giấu trong vùng ngực của một cuốn sách cũ. Họ bắt đầu một cuộc phiêu lưu, dựa vào tình bạn thân thiết của mình để vượt qua những thử thách.