Nghĩa tiếng Việt của từ boss, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɒs/
🔈Phát âm Anh: /bɒs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đứng đầu, ông chủ
Contoh: He is the boss of the company. (Dia adalah bos dari perusahaan.) - động từ (v.):làm chủ, điều khiển
Contoh: She likes to boss everyone around. (Dia suka mengendalikan semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bas', có nghĩa là 'người đứng đầu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có quyền lực trong công ty, điều hành và điều khiển mọi việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: leader, manager
- động từ: control, direct
Từ trái nghĩa:
- danh từ: subordinate, employee
- động từ: obey, follow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- boss around (điều khiển, chỉ trích)
- boss the show (làm chủ, điều khiển sự việc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The boss will make the final decision. (Bos akan membuat keputusan akhir.)
- động từ: Don't try to boss me around. (Jangan coba-coba mengendalikan saya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boss who loved to control everything. He was the boss of a big company and always made sure everyone followed his rules. One day, he decided to take a vacation and left his assistant in charge. The assistant, however, didn't like being bossed around and decided to give everyone a break from the strict rules. The company thrived, and when the boss returned, he realized that sometimes it's good to let others take control.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông chủ yêu thích kiểm soát mọi thứ. Ông ta là ông chủ của một công ty lớn và luôn đảm bảo mọi người tuân theo quy tắc của mình. Một ngày nọ, ông quyết định đi nghỉ mát và giao quyền cho trợ lý của mình. Tuy nhiên, trợ lý không thích bị điều khiển và quyết định cho mọi người nghỉ ngơi khỏi những quy tắc nghiêm ngặt. Công ty phát triển mạnh, và khi ông chủ trở lại, ông nhận ra đôi khi thật tốt khi để người khác lấy quyền kiểm soát.