Nghĩa tiếng Việt của từ boston, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɔstən/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɒstən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thành phố Boston, một thành phố lớn ở bang Massachusetts, Mỹ
Contoh: Boston is known for its rich history and culture. (Boston được biết đến với lịch sử và văn hóa phong phú của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Tên của thành phố này được lấy từ tiếng Anh cổ 'Botolph's town', đại diện cho một thị trấn được đặt theo tên của một tổ chức hay một người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tòa nhà cổ kính và cây cầu cổ ở Boston có thể giúp bạn nhớ được tên thành phố này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Beantown, The Hub
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Boston Tea Party (Buổi tiệc trà Boston)
- Boston Marathon (Marathon Boston)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many students go to Boston to attend prestigious universities. (Nhiều sinh viên đến Boston để học tại các trường đại học uy tín.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Boston, there was a famous marathon that attracted runners from all over the world. The city was bustling with excitement and the streets were filled with cheering crowds. The marathon was not just a race, but a celebration of the city's spirit and resilience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Boston, có một cuộc đua marathon nổi tiếng thu hút các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới. Thành phố đông nghênh với sự hào hứng và đường phố tràn ngập tiếng cổ vũ. Cuộc đua không chỉ là một cuộc thi, mà còn là một lễ kỷ niệm của tinh thần và sự kiên cường của thành phố.