Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ botanical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bəˈtæn.ɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /bəˈtæn.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến thực vật học, thuộc về thực vật
        Contoh: The botanical garden is home to many rare plants. (Vườn thực vật là nơi ở của nhiều loài thực vật hiếm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'botane' có nghĩa là 'thực vật', kết hợp với hậu tố '-ical'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vườn thực vật với nhiều loài hoa và cây đẹp mắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: vegetative, plant-related

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: animal, non-botanical

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • botanical garden (vườn thực vật)
  • botanical classification (phân loại thực vật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He is a specialist in botanical research. (Anh ấy là một chuyên gia về nghiên cứu thực vật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a botanical garden, there was a magical plant that could cure any disease. Scientists from all over the world came to study this botanical wonder. (Một thời gian trước, trong một vườn thực vật, có một loài thực vật kỳ diệu có thể chữa bệnh gì đó. Các nhà khoa học từ khắp nơi trên thế giới đến để nghiên cứu kỳ quan thực vật này.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn thực vật, có một loài thực vật kỳ diệu có thể chữa bệnh gì đó. Các nhà khoa học từ khắp nơi trên thế giới đến để nghiên cứu kỳ quan thực vật này.