Nghĩa tiếng Việt của từ botanize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɑːtənaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɒtənaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nghiên cứu thực vật, thăm dò thực vật
Contoh: The scientist spent the day botanizing in the forest. (Nhà khoa học dành cả ngày để nghiên cứu thực vật trong rừng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'botane', có nghĩa là 'thực vật', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành động từ 'botanize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc người ta đi dạo trong rừng, ghi chép và thu thập các loài thực vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: study plants, explore flora
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore plants, disregard flora
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go botanizing (đi nghiên cứu thực vật)
- botanize in the wild (nghiên cứu thực vật trong tự nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They went to the mountains to botanize. (Họ đã đi đến những ngọn núi để nghiên cứu thực vật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of botanists decided to botanize in a remote forest. They discovered many new species of plants, enriching the field of botany. (Một lần, một nhóm nhà thực vật học quyết định đi nghiên cứu thực vật trong một khu rừng xa lạ. Họ phát hiện ra nhiều loài thực vật mới, làm phong phú thêm lĩnh vực thực vật học.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thực vật học quyết định đi nghiên cứu thực vật trong một khu rừng xa lạ. Họ phát hiện ra nhiều loài thực vật mới, làm phong phú thêm lĩnh vực thực vật học.