Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ botany, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɑː.t̬ə.ni/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɒt.ə.ni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học về thực vật, động vật, và các sinh vật khác
        Contoh: She studied botany at the university. (Dia belajar botani di universitas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'botane', có nghĩa là 'thực vật', kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vườn thực vật học, nơi bạn có thể nghiên cứu các loài cây và hoa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: phytology, plant science

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • botany enthusiast (người yêu thích khoa học thực vật)
  • botany textbook (sách giáo khoa về thực vật học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The study of botany includes the examination of plant life. (Nghiên cứu về botany bao gồm việc kiểm tra sự sống của thực vật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a botanist named Lily who loved studying botany. She spent her days exploring different plant species and their unique characteristics. One day, she discovered a rare flower that had never been seen before. This discovery made her famous in the world of botany.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thực vật học tên là Lily, người mà rất yêu thích việc nghiên cứu về thực vật học. Cô ấy dành cả ngày để khám phá các loài thực vật khác nhau và những đặc điểm độc đáo của chúng. Một ngày nọ, cô ấy phát hiện ra một loài hoa hiếm gặp chưa từng được biết đến trước đây. Sự phát hiện này đã giúp cô ấy nổi tiếng trong thế giới của thực vật học.