Nghĩa tiếng Việt của từ both, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /boʊθ/
🔈Phát âm Anh: /bəʊθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- từ ngữ (pron.):cả hai, đồng thời
Contoh: Both of them are doctors. (Keduanya adalah dokter.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bōth', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'beide'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải nói về hai đối tượng cùng một lúc, như 'both of them' (cả hai).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cả hai, đồng thời
Từ trái nghĩa:
- không phải cả hai
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- both...and... (cả...và...)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Both of them are talented. (Keduanya berbakat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were two friends, both named Tom. Both of them loved to sail boats and both enjoyed hot summer days. One day, both of them decided to enter a sailing competition. Both worked hard and both won the race, proving that both of them were skilled sailors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn, cả hai đều tên là Tom. Cả hai đều thích đi thuyền và cả hai đều thích những ngày hè nóng bức. Một ngày nọ, cả hai quyết định tham gia một cuộc thi đua thuyền. Cả hai đều làm việc chăm chỉ và cả hai đều giành chiến thắng, chứng tỏ rằng cả hai đều là những thủy thủ giỏi.