Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bother, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɑː.ðər/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɒð.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm phiền, làm khó chịu
        Contoh: Don't bother me while I'm working. (Jangan mengganggu saya saat bekerja.)
  • danh từ (n.):sự làm phiền, sự khó chịu
        Contoh: It's not worth the bother. (Itu tidak layak untuk repot-repot.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bother', có liên quan đến từ 'bothersome' có nghĩa là 'khó chịu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang rất bận rộn và có người khác làm phiền bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: annoy, disturb, trouble
  • danh từ: nuisance, annoyance

Từ trái nghĩa:

  • động từ: comfort, soothe
  • danh từ: comfort, relief

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bother about (lo lắng về)
  • bother to do (làm gì đó để làm phiền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: I can't bother with this problem now. (Saya tidak bisa repot-repot dengan masalah ini sekarang.)
  • danh từ: The constant noise was a bother. (Suara yang terus-menerus itu sangat mengganggu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a busy bee named Bother. Bother was always buzzing around, causing a bit of a stir wherever it went. One day, Bother decided to visit the flower garden, but the flowers were not happy to see Bother, as it always brought a lot of bother with it. Bother, however, didn't mean to be a bother; it just wanted to collect some nectar.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con ong bận rộn tên là Bother. Bother luôn ồn ào, gây ra một chút rối loạn ở mọi nơi nó đến. Một ngày nọ, Bother quyết định đến thăm khu vườn hoa, nhưng những bông hoa không vui khi thấy Bother, vì nó luôn mang theo nhiều sự làm phiền. Tuy nhiên, Bother không cố ý làm phiền; nó chỉ muốn thu thập một ít mật ong.