Nghĩa tiếng Việt của từ bottle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɑːtl/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɒtl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái chai, bình đựng chất lỏng
Contoh: He drank a bottle of water. (Anh ta uống một chai nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bouteille', tiếp tục phát triển từ tiếng Latin 'buttis' nghĩa là 'thùng rượu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chai rượu hoặc nước uống, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'bottle'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flask, jar, container
Từ trái nghĩa:
- danh từ: spout, faucet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bottle up (giữ lại, không bày tỏ)
- hit the bottle (ăn mặc nghiệp dư, uống rượu nhiều)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a bottle of wine for the dinner. (Cô ấy mua một chai rượu cho bữa tối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved collecting different types of bottles. He had bottles of all shapes and sizes, from small perfume bottles to large wine bottles. One day, he found a mysterious bottle at an antique shop. When he opened it, a genie appeared and granted him three wishes. With his wishes, he asked for more bottles to add to his collection, and his home soon became a museum of bottles from all around the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích thu thập các loại chai khác nhau. Anh ta có chai của nhiều hình dạng và kích thước, từ chai nước hoa nhỏ đến chai rượu lớn. Một ngày, anh ta tìm thấy một chai bí ẩn ở một cửa hàng đồ cổ. Khi anh ta mở nó ra, một vị thần hiện lên và ban cho anh ta ba điều ước. Với những điều ước của mình, anh ta yêu cầu thêm nhiều chai để bổ sung vào bộ sưu tập của mình, và ngôi nhà của anh ta sớm trở thành một viện bảo tàng chai từ khắp nơi trên thế giới.