Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bottom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɑːtəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɒtəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần dưới cùng của một vật
        Contoh: The bottle fell to the bottom of the sea. (Chai rơi xuống đáy biển.)
  • tính từ (adj.):thuộc hoặc liên quan đến phần dưới cùng
        Contoh: The bottom shelf is for heavy items. (Kệ dưới để các mặt hàng nặng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'botm', có nguồn gốc từ Proto-Germanic.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đứng trên một ngọn núi và nhìn xuống 'đáy' vực sâu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: base, foundation
  • tính từ: lowest, deepest

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: top, peak
  • tính từ: highest, upper

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at the bottom (ở dưới cùng)
  • bottom line (dòng cuối cùng, nghĩa là kết luận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He found a coin at the bottom of his pocket. (Anh ta tìm thấy một đồng xu ở dưới cùng túi quần của mình.)
  • tính từ: The bottom layer of the cake is chocolate. (Lớp dưới cùng của bánh là sô cô la.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a treasure hidden at the bottom of the ocean. Divers went deep to find it, facing challenges at every bottom level. They finally found the treasure, proving that the bottom holds the most valuable secrets.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kho báu được giấu ở đáy biển. Những người lặn đã đi sâu xuống để tìm nó, đối mặt với những thử thách ở mỗi mức độ sâu. Cuối cùng họ đã tìm thấy kho báu, chứng tỏ rằng phần dưới cùng chứa đựng những bí mật quý giá nhất.