Nghĩa tiếng Việt của từ bough, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /baʊ/
🔈Phát âm Anh: /baʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cành cây lớn
Contoh: The bird perched on the bough of the tree. (Burung itu perangkul di cành cây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bogh', liên quan đến các từ như 'bó' và 'branch'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi dạo trong rừng và thấy một cành cây lớn che mát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: branch, limb
Từ trái nghĩa:
- danh từ: trunk, root
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bend a bough (uốn cong một cành cây)
- heavy bough (cành cây nặng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The wind broke the bough off the tree. (Gió đã làm gãy cành cây ra khỏi cây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a big tree with a sturdy bough. A little bird made its nest on this bough, and it was a safe and comfortable home for the bird and its family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái cây to với một cành cây vững chắc. Một chú chim nhỏ làm tổ trên cành cây này, và đó là một ngôi nhà an toàn và thoải mái cho chim và gia đình của nó.