Nghĩa tiếng Việt của từ boulder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈboʊl.dɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbəʊl.dər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một tảng đá lớn và nặng
Contoh: They found a huge boulder blocking the path. (Mereka menemukan sebuah batu besar yang menghalangi jalan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'boldre', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'bouldre' nghĩa là 'đá lớn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi dạo trong rừng và gặp một tảng đá lớn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'boulder'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rock, stone, monolith
Từ trái nghĩa:
- danh từ: pebble, grain, sand
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- move a boulder (di chuyển một tảng đá)
- boulder field (vùng đá lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The climbers had to navigate around the boulder. (Những người leo núi phải vượt qua tảng đá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, there was a huge boulder that stood as a landmark. It was known to the locals as the 'Guardian Boulder'. One day, a group of adventurers came to the forest and decided to climb the boulder. As they reached the top, they discovered a hidden cave behind it. The cave led them to a treasure that was guarded by the boulder for centuries.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc, có một tảng đá lớn đứng như một cột mốc. Nó được người dân biết đến với cái tên 'Tảng đá Bảo vệ'. Một ngày nọ, một nhóm nhà thám hiểm đến rừng và quyết định leo lên tảng đá. Khi họ đến đỉnh, họ phát hiện ra một hang động ẩn sau nó. Hang động dẫn họ đến một kho báu đã được tảng đá bảo vệ hàng thế kỷ.