Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ boule, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /buːˈleɪ/

🔈Phát âm Anh: /buːˈleɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại bánh mì hình cầu, thường được làm từ bột mì và được nướng trong lò
        Contoh: She bought a fresh boule from the bakery. (Cô ấy mua một cái boule tươi từ tiệm bánh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Pháp 'boule', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bullire' nghĩa là 'đun sôi', liên quan đến quá trình nướng bánh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái bánh mì hình cầu, màu vàng óng ánh, vị thơm ngon sau khi được nướng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: loaf, bread

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a round boule (một cái boule hình tròn)
  • freshly baked boule (boule mới nướng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The baker made a large boule for the festival. (Người bán bánh làm một cái boule lớn cho lễ hội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small French village, there was a baker who made the most delicious boules. Every morning, the villagers would line up to buy his freshly baked boules, which were round and golden, perfect for any meal.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ ở Pháp, có một người bán bánh làm những cái boule ngon nhất. Mỗi buổi sáng, dân làng sẽ xếp hàng để mua những cái boule mới nướng của ông, hình tròn và màu vàng óng, hoàn hảo cho bất kỳ bữa ăn nào.