Nghĩa tiếng Việt của từ boulevard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌbuː.ləˈvɑːrd/
🔈Phát âm Anh: /ˌbuː.ləˈvɑːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường phố rộng, có lòng đường được trồng cây xanh
Contoh: They walked along the beautiful boulevard. (Mereka berjalan di sepanjang boulevard yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'boulevard', có nguồn gốc từ tiếng Đức 'Bollwerk', bao gồm 'Boll' (bức tường) và 'Werk' (công trình).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường rộng rãi, có nhiều cây xanh và những công trình kiến trúc đẹp, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'boulevard'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: avenue, parkway, promenade
Từ trái nghĩa:
- danh từ: alley, lane
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- walk down the boulevard (đi dọc theo boulevard)
- boulevard of dreams (con đường ước mơ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The city's main boulevard is lined with shops and cafes. (Boulevard utama kota ini được bao quanh bởi các cửa hàng và quán cà phê.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city known for its beautiful boulevards, there was a young artist who loved to paint the scenes along the wide, tree-lined streets. Each day, he would set up his easel on the boulevard and capture the vibrant life around him, from the bustling cafes to the serene parks. His paintings became famous, and people from all over the world came to see the 'Boulevard of Dreams' through his eyes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố nổi tiếng với những con boulevard xinh đẹp, có một nghệ sĩ trẻ yêu thích vẽ cảnh quan dọc theo những con đường rộng, có lòng đường trồng cây xanh. Mỗi ngày, anh ta lật đặt khung tranh của mình trên boulevard và ghi lại cuộc sống sôi động xung quanh, từ những quán cà phê đông đúc đến các công viên yên bình. Những bức tranh của anh ta trở nên nổi tiếng, và người ta từ khắp nơi trên thế giới đến đây để thấy 'Boulevard của những giấc mơ' qua con mắt của anh ta.