Nghĩa tiếng Việt của từ bound, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /baʊnd/
🔈Phát âm Anh: /baʊnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bị ràng buộc, phải đi đến một nơi nào đó
Contoh: She was bound for the airport. (Cô ấy đang hướng đến sân bay.) - tính từ (adj.):sẵn sàng hoặc bắt buộc phải làm gì
Contoh: The team is bound to win. (Đội bóng chắc chắn sẽ thắng.) - danh từ (n.):một bước nhảy hoặc chuyển động nhảy
Contoh: He made a bound over the fence. (Anh ta nhảy qua hàng rào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bindan', từ tiếng Latin 'bindere' nghĩa là 'ràng buộc', kết hợp với hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó đang nhảy lên lưng người để bắt một con chim, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'bound'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: destined, headed
- tính từ: obliged, required
- danh từ: leap, jump
Từ trái nghĩa:
- tính từ: free, optional
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bound up with (liên quan đến)
- out of bounds (ngụ ý không được phép hoặc không thích hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The train is bound for New York. (Tàu lửa hướng đến New York.)
- tính từ: The contract is legally bound. (Hợp đồng có hiệu lực pháp lý.)
- danh từ: He made a great bound over the obstacle. (Anh ta nhảy qua chướng ngại vật một cách tuyệt vời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young traveler was bound for the distant land of his dreams. As he journeyed, he encountered various challenges, each making him more determined to reach his destination. With each leap and bound, he grew closer to his goal, embodying the spirit of 'bound' in both its physical and metaphorical sense.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một du khách trẻ đang hướng đến vùng đất mơ ước của mình. Trong hành trình, anh ta gặp phải nhiều thử thách, mỗi thử thách làm anh ta càng quyết tâm hơn để đến được điểm đến. Với mỗi bước nhảy và chuyển động nhảy, anh ta càng gần hơn đến mục tiêu của mình, đại diện cho tinh thần của 'bound' trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.