Nghĩa tiếng Việt của từ boundary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaʊn.dər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈbaʊn.dər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ranh giới, biên giới
Contoh: The river forms a natural boundary between the two countries. (Sungai membentuk batas alami antara dua negara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bŭndus', có nghĩa là 'ràng buộc', qua tiếng Anh cổ 'bounde', sau đó phát triển thành 'boundary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đường ranh giới trên bản đồ hoặc một hàng rào chắn để nhớ từ 'boundary'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: border, limit, frontier
Từ trái nghĩa:
- danh từ: center, core, middle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cross the boundary (vượt qua ranh giới)
- boundary dispute (tranh chấp ranh giới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fence marks the boundary of our property. (Hàng rào đánh dấu ranh giới của bất động sản của chúng tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village with a clear boundary marked by a river. The villagers lived peacefully, respecting the boundary that separated their lands. One day, a dispute arose over the boundary, and the villagers had to come together to resolve it, reminding everyone of the importance of boundaries in maintaining harmony.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ với ranh giới rõ ràng được đánh dấu bởi một con sông. Người dân trong làng sống trong hòa bình, tôn trọng ranh giới phân chia đất của họ. Một ngày nọ, một cuộc tranh chấp về ranh giới xảy ra, và người dân phải cùng nhau giải quyết nó, nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của ranh giới trong việc duy trì hòa bình.