Nghĩa tiếng Việt của từ bountiful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaʊntɪfʊl/
🔈Phát âm Anh: /ˈbaʊntɪfʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nhiều, giàu có, phong phú
Contoh: The land was bountiful, providing plenty of food for the villagers. (Tanah itu sangat berlimpah, menyediakan banyak makanan untuk penduduk desa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bonus' nghĩa là 'tốt' kết hợp với hậu tố '-iful' có nghĩa là 'có đầy đủ cái gì đó'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vườn quốc quán có nhiều loại trái cây, đầy đủ và phong phú.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: abundant, plentiful, generous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: scarce, meager, insufficient
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bountiful blessings (phước lành phong phú)
- bountiful resources (nguồn tài nguyên phong phú)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The bountiful harvest ensured everyone had enough to eat. (Pengahasilan yang melimpah memastikan semua orang memiliki cukup untuk dimakan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a bountiful land, there was a village where the people lived happily due to the plentiful resources. They had bountiful harvests and never went hungry. The villagers shared their bountiful blessings with each other, creating a strong community bond.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vùng đất giàu có, nơi có một ngôi làng mà người dân sống hạnh phúc nhờ vào nguồn tài nguyên phong phú. Họ có những mùa màng thu hoạch phong phú và không bao giờ phải chịu đói. Những người dân trong làng chia sẻ phước lành phong phú của họ với nhau, tạo nên một mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ.