Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bouquet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /buˈkeɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbuːkeɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bó hoa
        Contoh: She received a beautiful bouquet on her birthday. (Dia menerima buket yang indah di hari ulang tahunnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bouquet', có liên quan đến tiếng Latin 'bŏquŭs' nghĩa là 'đồ uống', qua đó chỉ sự kết hợp của mùi hương.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đám cưới với những bó hoa tươi đẹp, hoặc một buổi triển lãm hoa với nhiều loại hoa khác nhau được bó lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bunch, posy, floral arrangement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: wilted flowers, single stem

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a bouquet of flowers (một bó hoa)
  • throw the bouquet (ném bó hoa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bride's bouquet was made of roses and lilies. (Buket pengantin wanita terbuat dari mawar dan bunga lili.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a florist who made the most beautiful bouquets. Each bouquet told a story, with each flower representing a different emotion or memory. People from all around would come to buy these special bouquets, cherishing them as gifts or decorations in their homes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một người bán hoa làm những bó hoa đẹp nhất. Mỗi bó hoa kể một câu chuyện, mỗi bông hoa thể hiện một cảm xúc hoặc ký ức khác nhau. Người dân từ khắp nơi đến để mua những bó hoa đặc biệt này, trân trọng chúng như những món quà hoặc đồ trang trí trong nhà của họ.