Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bovine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈboʊ.vaɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈbəʊ.vaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến bò hoặc giống bò
        Contoh: The bovine species are important for milk production. (Loài bò rất quan trọng cho sản xuất sữa.)
  • danh từ (n.):một loài bò hoặc giống bò
        Contoh: The farmer raises several bovines on his farm. (Nông dân nuôi vài con bò trên trang trại của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bos', 'bovis' nghĩa là 'bò', kết hợp với hậu tố '-ine' để tạo ra từ 'bovine'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con bò đang ăn cỏ trong cánh đồng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'bovine'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: cattle-related, cow-like
  • danh từ: cattle, cows

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-bovine, un-cowlike

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bovine species (loài bò)
  • bovine diseases (bệnh lý bò)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Bovine genetics is a complex field. (Di truyền bò là một lĩnh vực phức tạp.)
  • danh từ: The bovine population in the region has increased. (Dân số bò ở khu vực đã tăng lên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bovine-filled meadow, there was a curious calf named Bovine. Bovine loved exploring the vast fields and learning about his bovine relatives. One day, he met a wise old cow who taught him about the importance of bovine genetics and how it affects the health and productivity of their species.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cánh đồng đầy bò, có một chú bê tên là Bovine rất tò mò. Bovine thích khám phá những cánh đồng rộng lớn và tìm hiểu về những người thân bò của mình. Một ngày nọ, nó gặp một con bò già khôn lớn, người đã dạy nó về tầm quan trọng của di truyền bò và cách nó ảnh hưởng đến sức khỏe và năng suất của loài họ.