Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /baʊ/

🔈Phát âm Anh: /baʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cung
        Contoh: He picked up the bow and arrow. (Dia mengambil busur dan anak panah.)
  • động từ (v.):lưng, cúi đầu
        Contoh: She bowed to the audience. (Cô ấy cúi đầu chào khán giả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'boga', có nghĩa là 'tiếng nổ', liên hệ đến âm thanh của cung khi bắn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cúi đầu chào hoặc cung khiến bạn nhớ đến từ 'bow'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: arc, curve
  • động từ: bend, nod

Từ trái nghĩa:

  • động từ: straighten, raise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a bow (cúi đầu để cảm ơn)
  • bow out (rút lui, từ chức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The archer drew his bow. (Nỏ kéo cung của thủ môn.)
  • động từ: He bowed his head in prayer. (Anh ấy cúi đầu cầu nguyện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an archer who was known for his skill with the bow. One day, he had to bow to the king, showing his respect. The king was impressed and asked him to demonstrate his bow skills. The archer took a bow, aimed, and shot the arrow perfectly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nỏ được biết đến với kỹ năng của anh ta với cung. Một ngày nọ, anh ta phải cúi đầu trước vua, thể hiện sự tôn kính. Vua ấn tượng và yêu cầu anh ta thể hiện kỹ năng của cung. Nỏ lấy một cung, ngắm, và bắn mũi tên hoàn hảo.