Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bowel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaʊ.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈbaʊ.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ruột, bộ phận trong của đường tiêu hóa
        Contoh: The doctor examined the patient's bowels. (Bác sĩ kiểm tra ruột của bệnh nhân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'botellus', nghĩa là 'xúc xích nhỏ', dẫn đến 'bowel' trong tiếng Anh có nghĩa là 'ruột'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các bộ phận trong của cơ thể, đặc biệt là đường tiêu hóa, giúp bạn nhớ được từ 'bowel'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: intestine, gut

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bowel movement (vận động của ruột)
  • bowel obstruction (tắc nghẽn ruột)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The disease affects the bowels. (Bệnh này ảnh hưởng đến ruột.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a doctor who specialized in treating the bowels. He helped many patients with bowel issues and became known as the 'Bowel Whisperer'. One day, a patient with severe bowel obstruction came to him. The doctor carefully examined the patient's bowels and performed a successful surgery, saving the patient's life. From that day on, the doctor was celebrated for his expertise in the field of bowel health.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ chuyên về việc điều trị ruột. Ông giúp đỡ nhiều bệnh nhân với vấn đề ruột và trở nên nổi tiếng như là 'Người thì thầm với ruột'. Một ngày nọ, một bệnh nhân bị tắc nghẽn ruột nặng đến gặp ông. Bác sĩ cẩn thận kiểm tra ruột của bệnh nhân và thực hiện một cuộc phẫu thuật thành công, cứu sống được bệnh nhân. Từ ngày đó, bác sĩ được vinh danh vì sự chuyên môn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe ruột.