Nghĩa tiếng Việt của từ bowl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /boʊl/
🔈Phát âm Anh: /bəʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái bát
Contoh: She served the soup in a large bowl. (Dia menyajikan sup dalam mangkuk besar.) - động từ (v.):quậy, làm hỏng
Contoh: He bowled the ball across the field. (Anh ta ném bóng qua sân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'bolla', có nguồn gốc từ Proto-Germanic.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ăn cơm từ một cái bát, hoặc trò chơi bowling.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dish, container
- động từ: roll, toss
Từ trái nghĩa:
- động từ: catch, hold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deep in the bowls of (sâu trong)
- bowl over (làm cho ngạc nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children ate cereal from their bowls. (Anak-anak ăn ngũ cốc từ bát của họ.)
- động từ: The wind bowled the papers off the desk. (Gió thổi giấy từ bàn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical bowl that could turn anything into gold. One day, a poor man found the bowl and decided to bowl a stone into it. To his surprise, the stone turned into gold! (Dulu kala, ada mangkuk ajaib yang bisa mengubah apa saja menjadi emas. Suatu hari, seorang pria miskin menemukan mangkuk itu dan memutuskan untuk melempar batu ke dalamnya. Untungnya, batu itu berubah menjadi emas!)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc bát kỳ diệu có thể biến mọi thứ thành vàng. Một ngày nọ, một người đàn ông nghèo tìm thấy chiếc bát và quyết định ném một viên đá vào nó. Đến sự ngạc nhiên của anh ta, viên đá đã biến thành vàng!