Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bowler, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈboʊ.lər/

🔈Phát âm Anh: /ˈbəʊ.lər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người chơi bowling
        Contoh: He is a professional bowler. (Dia adalah seorang pemain bowling profesional.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bowl', có nghĩa là chơi bowling, kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người tham gia.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang chơi bowling, ném bóng vào pin.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bowler, player

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: spectator, observer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • professional bowler (người chơi bowling chuyên nghiệp)
  • amateur bowler (người chơi bowling nghiệp dư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bowler aimed carefully before releasing the ball. (Pemain bowling menyesuaikan sasarannya dengan cermat sebelum melepaskan bola.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled bowler named Jack. Every weekend, Jack would go to the bowling alley to practice. One day, he participated in a competition and won the championship, making him a famous bowler in the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người chơi bowling giỏi tên là Jack. Mỗi cuối tuần, Jack đến sân bowling để tập luyện. Một ngày nọ, anh tham gia một cuộc thi và giành chiến thắng, khiến anh trở thành một người chơi bowling nổi tiếng trong thị trấn.