Nghĩa tiếng Việt của từ bowling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈboʊ.lɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbəʊ.lɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):môn thể thao ném bóng vào chậu
Contoh: We went bowling last night. (Kami pergi bowling tadi malam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bolla' nghĩa là 'bóng', sau đó phát triển thành 'bowl' và cuối cùng là 'bowling'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi chơi bowling với bạn bè, cảm giác vui vẻ và sự hợp tác trong trò chơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ten-pin bowling, candlepin bowling
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go bowling (đi chơi bowling)
- bowling alley (đường bowling)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Bowling is a popular sport in many countries. (Bowling adalah olahraga yang populer di banyak negara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who loved to go bowling every weekend. They enjoyed the thrill of rolling the ball down the lane and knocking down the pins. Each game brought them closer together and created lasting memories.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn thân yêu đi chơi bowling vào mỗi cuối tuần. Họ rất thích cảm giác khi cuốc bóng xuống đường bowling và đập vỡ các chậu. Mỗi trận đấu khiến họ gần gũi hơn và tạo nên những kỷ niệm mãi mãi.