Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ box, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɑks/

🔈Phát âm Anh: /bɒks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hộp, thùng
        Contoh: She put the gift in a box. (Dia menaruh hadiah di dalam kotak.)
  • động từ (v.):đấm, đánh
        Contoh: He boxed his opponent in the match. (Dia memukul lawannya dalam pertandingan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'buxis', từ tiếng Hy Lạp 'pyxis' nghĩa là 'hộp bằng gỗ', từ 'pyxos' nghĩa là 'cây gỗ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hộp quà, nơi chứa những món quà ấn tượng, giúp bạn nhớ đến từ 'box'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: container, case
  • động từ: punch, hit

Từ trái nghĩa:

  • động từ: caress, stroke

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • box office (bàn bán vé)
  • thinking outside the box (suy nghĩ mới lạ, sáng tạo)
  • box someone in (giới hạn, giam cầm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The chocolates were packed in a decorative box. (Cokelat dikemas dalam kotak hiasan.)
  • động từ: The fighters boxed for 12 rounds. (Những chiến binh đánh nhau trong 12 vòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical box that could grant any wish. People from all over the world came to see this box, hoping to change their lives. One day, a young boy named Tom found the box and wished for happiness. The box transformed into a beautiful garden, and Tom lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc hộp kỳ diệu có thể ban cho bất kỳ điều ước nào. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem chiếc hộp này, hy vọng sẽ thay đổi cuộc sống của họ. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom tìm thấy chiếc hộp và ước mong được hạnh phúc. Chiếc hộp biến thành một khu vườn đẹp đẽ, và Tom sống hạnh phúc mãi mãi.