Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ boxing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɑːksɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɒksɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):môn thể thao đấm bốc, thế võ
        Contoh: He is training for a boxing match. (Dia sedang berlatih untuk pertandingan tinju.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'box', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pyxis' nghĩa là 'hộp', kết hợp với hậu tố '-ing' để chỉ hoạt động hoặc ngành nghề.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu boks, hai vận động viên đang đấm nhau trong vòng tròn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pugilism, fisticuffs

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heavyweight boxing (boks trọng vật)
  • boxing ring (vòng tròn boks)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Boxing is a popular sport. (Tinju adalah olahraga yang populer.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named Jack who loved boxing. He trained every day to become a professional boxer. One day, he entered a boxing competition and won the championship. His dream of becoming a famous boxer came true.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Jack yêu thích boks. Anh ta tập luyện hàng ngày để trở thành vận động viên boks chuyên nghiệp. Một ngày nọ, anh tham gia một cuộc thi boks và giành được chức vô địch. Ước mơ của anh trở thành một vận động viên boks nổi tiếng đã thành hiện thực.