Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ boxlike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɑkslaɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɒkslaɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giống hộp, có hình dạng như hộp
        Contoh: The room had a boxlike shape. (Kamar itu memiliki bentuk seperti kotak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'box' (hộp) kết hợp với hậu tố '-like' (giống như).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vật thể có hình dạng giống như một chiếc hộp để nhớ từ 'boxlike'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: cubic, rectangular

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: curvilinear, irregular

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • boxlike appearance (hình dáng giống hộp)
  • boxlike design (thiết kế giống hộp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The building had a boxlike structure. (Gedung itu memiliki struktur seperti kotak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boxlike house that stood out in the neighborhood. Its rectangular shape and sharp edges made it look like a giant box. People often wondered what was inside this mysterious boxlike structure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà có hình dạng giống hộp đứng lộng lẫy trong khu phố. Hình chữ nhật và các cạnh sắc nét của nó làm nó trông giống như một chiếc hộp khổng lồ. Mọi người thường tự hỏi những gì bên trong cấu trúc bí ẩn này có hình dạng giống hộp.