Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ boy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɔɪ/

🔈Phát âm Anh: /bɔɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chàng trai, đứa trẻ trai
        Contoh: The boy is playing soccer. (Anak laki-laki itu sedang bermain sepak bola.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'bōia', có liên quan đến tiếng German 'Bube' nghĩa là 'chàng trai'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một chàng trai trẻ, có thể đang chơi đùa hoặc học hành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lad, youth, youngster

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: girl, female

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • school boy (học sinh nam)
  • boy scout (thiếu niên tiền phu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Every boy in the class received a prize. (Mỗi bé trai trong lớp đều nhận được một giải thưởng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Tom. He loved to explore the woods near his home. One day, while playing, he found a hidden cave. Inside the cave, he discovered a treasure map. Excited, he decided to follow the map and embarked on a thrilling adventure to find the treasure. Along the way, he met various characters and faced many challenges, but his bravery and cleverness helped him overcome all obstacles. In the end, he found the treasure and became the hero of his village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom. Cậu thích khám phá khu rừng gần nhà mình. Một ngày, khi đang chơi, cậu tìm thấy một hang động ẩn mình. Bên trong hang, cậu phát hiện ra một bản đồ kho báu. Vui mừng, cậu quyết định theo đuổi bản đồ và bắt đầu một cuộc phiêu lưu thú vị để tìm kho báu. Trên đường đi, cậu gặp nhiều nhân vật khác nhau và phải đối mặt với nhiều thử thách, nhưng sự dũng cảm và thông minh của cậu giúp cậu vượt qua mọi trở ngại. Cuối cùng, cậu tìm thấy kho báu và trở thành anh hùng của làng mình.