Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ boycott, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɔɪ.kɑt/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɔɪ.kɒt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành động cấm mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của một cá nhân hoặc tổ chức
        Contoh: The community organized a boycott against the company. (Cộng đồng tổ chức một cuộc cấm mua hàng chống lại công ty.)
  • động từ (v.):từ chối mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của một cá nhân hoặc tổ chức
        Contoh: They decided to boycott the store. (Họ quyết định cấm mua hàng ở cửa hàng này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Được đặt theo tên Charles Boycott, người được cấm mua hàng vào năm 1880 ở Ireland.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hành động của cộng đồng khi họ tổ chức một cuộc cấm mua hàng để biểu lộ bất mãn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: embargo, sanction
  • động từ: shun, avoid

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: patronage, support
  • động từ: patronize, support

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • call for a boycott (kêu gọi cấm mua hàng)
  • lift a boycott (hủy bỏ cuộc cấm mua hàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The boycott was effective in pressuring the company to change its policies. (Cuộc cấm mua hàng có hiệu quả trong việc ép buộc công ty thay đổi chính sách của mình.)
  • động từ: Many consumers decided to boycott the product. (Nhiều người tiêu dùng quyết định cấm mua sản phẩm này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a group of people decided to boycott a store because of its unfair practices. They imagined a world where everyone supported each other fairly, and this vision motivated them to avoid the store. As a result, the store had to reconsider its policies to regain the community's trust.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhóm người quyết định cấm mua hàng ở một cửa hàng vì những thủ tục không công bằng của nó. Họ tưởng tượng một thế giới mà mọi người hỗ trợ lẫn nhau một cách công bằng, và viễn cảnh này thúc đẩy họ tránh xa cửa hàng. Kết quả là, cửa hàng phải xem xét lại các chính sách của mình để lấy lại sự tin tưởng từ cộng đồng.