Nghĩa tiếng Việt của từ brace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /breɪs/
🔈Phát âm Anh: /breɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khung, cố định
Contoh: The bridge was strengthened with additional braces. (Jembatan diperkuat dengan tambahan brace.) - động từ (v.):chuẩn bị, thẳng lưng
Contoh: She braced herself for the bad news. (Dia bersiap diri untuk berita buruk.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bracier', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'brachium' nghĩa là cánh tay.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phải 'thẳng lưng' để chuẩn bị cho một tình huống khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: support, frame
- động từ: prepare, strengthen
Từ trái nghĩa:
- động từ: relax, loosen
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- brace oneself (chuẩn bị tinh thần)
- brace up (giữ bình tĩnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The braces on the roof were made of steel. (The braces di atap terbuat dari baja.)
- động từ: He braced his shoulders and walked into the room. (Dia merentangkan bahu dan berjalan masuk ke ruangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bridge that needed to be strong enough to withstand heavy traffic. The engineers decided to use steel braces to support the structure. As they installed the braces, they told the workers to brace themselves for a challenging task. The workers, feeling the weight of responsibility, braced their shoulders and got to work, ensuring the bridge would stand strong for years to come.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây cầu cần phải đủ bền để chịu được lưu lượng giao thông lớn. Các kỹ sư quyết định sử dụng khung thép để hỗ trợ kết cấu. Khi họ lắp đặt khung, họ bảo công nhân chuẩn bị cho một công việc khó khăn. Các công nhân, cảm thấy trách nhiệm nặng nề, thẳng lưng và bắt tay vào công việc, đảm bảo cầu sẽ vững chãi trong nhiều năm tới.