Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bracket, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbræk.ɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈbræk.ɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khung, móc, vòm
        Contoh: The shelf brackets need to be installed. (Khung giá đỡ kệ cần được lắp đặt.)
  • động từ (v.):đặt trong dấu ngoặc, bọc
        Contoh: Please bracket these numbers together. (Hãy đặt những con số này trong dấu ngoặc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'braguette', sau đó được thay đổi thành 'bracket' trong tiếng Anh, có liên quan đến khung hoặc móc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng khung để giữ kệ hoặc tủ, hoặc trong toán học, dấu ngoặc để bọc các con số.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: support, brace, holder
  • động từ: enclose, wrap, group

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ungroup, separate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • price bracket (khoảng giá)
  • tax bracket (phạm vi thuế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The brackets on the wall support the shelves. (Khung trên tường giữ kệ.)
  • động từ: The numbers were bracketed together for the calculation. (Các con số được bọc lại với nhau để tính toán.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a carpenter named Jack who loved to build shelves. He used strong brackets to hold the shelves in place, ensuring they could support heavy books. One day, he had to calculate the weight of the books and used brackets in his math to group the numbers together, making the calculation easier.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc tên Jack yêu thích làm kệ. Anh ta sử dụng những khung chắc chắn để giữ kệ đúng chỗ, đảm bảo chúng có thể chịu được trọng lượng sách. Một ngày nọ, anh phải tính trọng lượng của những cuốn sách và sử dụng dấu ngoặc trong toán học để nhóm các con số lại với nhau, làm cho việc tính toán dễ dàng hơn.