Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brag, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bræɡ/

🔈Phát âm Anh: /bræɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tự khoe mình, tự xạ đình
        Contoh: He loves to brag about his achievements. (Dia suka bong bong tentang prestasinya.)
  • danh từ (n.):lời khoe khoang, lời tự xạ đình
        Contoh: His brag about winning the race was annoying. (Bong bong dia tentang menang lomba itu menjengkelkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'brag', có thể liên hệ với từ 'brazen' (vang dã man) và 'prate' (nói nhiều mà không có nội dung).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người khiêu khích, tự tin quá mức khi nói về những thành tựu của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: boast, vaunt
  • danh từ: boasting, vaunting

Từ trái nghĩa:

  • động từ: belittle, deprecate
  • danh từ: modesty, humility

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • brag about (khoe về)
  • no brag, just fact (không khoe, chỉ là sự thật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She tends to brag about her new car. (Dia cenderung bong bong tentang mobil barunya.)
  • danh từ: His constant brag about his wealth became tiresome. (Bong bong konsisten dia tentang kekayaannya menjadi membosankan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to brag. Every chance he got, he would brag about his accomplishments, his wealth, and his adventures. One day, he went on a journey and found a magical mirror that showed the truth. When he looked into it, he saw that his brags were not as impressive as he thought. This made him realize the importance of humility.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích khoe khoang. Mỗi khi có cơ hội, anh ta sẽ khoe về thành tích, tài sản và những cuộc phiêu lưu của mình. Một ngày, anh ta đi một cuộc hành trình và tìm thấy một chiếc gương kỳ diệu cho thấy sự thật. Khi anh ta nhìn vào nó, anh ta thấy rằng những lời khoe của mình không đáng kể như anh ta nghĩ. Điều này khiến anh ta nhận ra tầm quan trọng của sự khiêm tốn.