Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ braggadocio, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌbræɡ.əˈdoʊ.tʃi.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˌbræɡ.əˈdoʊ.tʃi.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khoác định, sự tự hào quá mức
        Contoh: His braggadocio made him unpopular. (Sự khoác định của anh ta khiến anh ta không được ưa chuộng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ tiếng Ý 'Braggadocchio', một nhân vật trong cuốn tiểu thuyết 'Don Quixote' của Cervantes, đại diện cho một người tự kỉnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn khoe khoang về bản thân, thể hiện sự tự hào quá mức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: boastfulness, arrogance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: modesty, humility

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full of braggadocio (đầy sự khoác định)
  • braggadocio behavior (hành vi khoác định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His braggadocio was annoying to everyone. (Sự khoác định của anh ta gây phiền toái cho mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was known for his braggadocio. He would always talk about his achievements and never missed a chance to boast. One day, he entered a competition where his skills were truly tested, and he realized that his braggadocio had no value without real talent. From that day on, he learned to be humble and let his actions speak for themselves.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John nổi tiếng với sự khoác định của mình. Anh ta luôn nói về những thành tựu của mình và không bao giờ bỏ lỡ cơ hội khoe khoang. Một ngày nọ, anh ta tham gia một cuộc thi nơi kỹ năng của anh ta được kiểm tra thực sự, và anh ta nhận ra rằng sự khoác định của mình không có giá trị gì nếu không có tài năng thực sự. Từ ngày đó, anh ta học cách khiêm tốn và để hành động của mình tự nói lên tất cả.