Nghĩa tiếng Việt của từ braid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /breɪd/
🔈Phát âm Anh: /breɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một kiểu tóc được xoắn lại với nhau
Contoh: She wore her hair in a braid. (Dia memakai rambutnya dalam sebuah jalinan.) - động từ (v.):xoắn hay xoắn lại với nhau
Contoh: She braided her daughter's hair. (Dia mengarahkan rambut putrinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'bregdan', có nghĩa là 'làm nhừ, xoắn', liên quan đến tiếng Dutch 'breiden' và tiếng German 'brayen'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người đang xoắn tóc thành một sợi dây để tạo thành một 'braid'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: plait, twist
- động từ: weave, plait
Từ trái nghĩa:
- động từ: unbraid, untwist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- braid hair (xoắn tóc)
- braid together (xoắn lại với nhau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The girl's braid was decorated with ribbons. (Cái xoắn tóc của cô bé được trang trí bằng nơ.)
- động từ: She learned how to braid her own hair. (Cô ấy học cách xoắn tóc của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl named Lily who loved to braid her hair. She believed that a well-braided hair could bring good luck. One day, she braided her hair so beautifully that it caught the attention of a prince who was passing by. The prince was enchanted by her beauty and the intricate braid, and they soon fell in love. From that day on, Lily's belief in the power of a braid was proven true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Lily thích xoắn tóc của mình. Cô tin rằng một mái tóc xoắn đẹp có thể mang đến may mắn. Một ngày nọ, cô xoắn tóc của mình rất đẹp đến nỗi nó thu hút sự chú ý của một chúa tể đang đi ngang qua. Chúa tể bị cuốn hút bởi vẻ đẹp và sợi dây xoắn phức tạp của cô, và họ sớm yêu nhau. Từ ngày đó, niềm tin của Lily vào sức mạnh của một sợi dây xoắn đã được chứng minh là đúng.