Nghĩa tiếng Việt của từ brain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /breɪn/
🔈Phát âm Anh: /breɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cơ quan trung tâm của hệ thần kinh, chịu trách nhiệm cho các chức năng tư duy, cảm giác và vận động
Contoh: The brain is the control center of the body. (Não là trung tâm điều khiển của cơ thể.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'brægen', có thể liên hệ với tiếng Welsh 'brân' cũng có nghĩa là 'não'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ phim khoa học viễn tưởng, nơi các nhân vật phải sử dụng não bộ để giải quyết các vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mind, intellect, gray matter
Từ trái nghĩa:
- danh từ: instinct, intuition
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rack your brain (làm khó não)
- brain power (sức mạnh của trí óc)
- brain drain (sự mất đi nguồn nhân lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He suffered a brain injury in the accident. (Anh ta bị thương não trong tai nạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who spent all his time studying the brain. He believed that understanding the brain could unlock the secrets of the universe. One day, he discovered a new neural pathway that allowed him to communicate with other minds across the galaxy. This discovery changed the course of human history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học dành hết thời gian nghiên cứu não bộ. Ông tin rằng việc hiểu biết về não có thể mở ra những bí mật của vũ trụ. Một ngày nọ, ông khám phá ra một đường dẫn thần kinh mới cho phép ông giao tiếp với những tâm hồn khác trên dải ngân hà. Khám phá này đã thay đổi lịch sử của nhân loại.