Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /breɪk/

🔈Phát âm Anh: /breɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phanh xe
        Contoh: The mechanic checked the car's brakes. (Tukang mesin memeriksa rem mobil.)
  • động từ (v.):đạp phanh, dừng lại
        Contoh: He braked suddenly to avoid the dog. (Anh ta đạp phanh đột ngột để tránh chú chó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'braquer', có nghĩa là 'hướng về phía trước', sau đó được thay đổi thành 'brake' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đạp phanh để dừng xe, điều này có thể giúp bạn nhớ được từ 'brake'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: brake system, stopping mechanism
  • động từ: halt, stop

Từ trái nghĩa:

  • động từ: accelerate, speed up

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • apply the brakes (đạp phanh)
  • brake fluid (chất lỏng phanh)
  • brake pad (đĩa phanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The brake lights on the car were not working. (Đèn phanh trên xe không hoạt động.)
  • động từ: She braked hard to avoid hitting the child. (Cô ấy đạp phanh mạnh để tránh đâm vào đứa trẻ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a car named 'Brake'. It was known for its excellent stopping power. One day, while driving through the city, 'Brake' had to suddenly brake to avoid a stray cat. The quick action saved the cat's life and made 'Brake' a hero in the neighborhood.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe tên là 'Brake'. Nó được biết đến với khả năng dừng lại tuyệt vời. Một ngày, khi lái qua thành phố, 'Brake' phải đạp phanh đột ngột để tránh một con mèo lang thang. Hành động nhanh chóng đó đã cứu được mạng sống của con mèo và khiến 'Brake' trở thành anh hùng trong khu phố.