Nghĩa tiếng Việt của từ branch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bræntʃ/
🔈Phát âm Anh: /brɑːntʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cành cây
Contoh: The bird perched on a branch. (Burung itu đậu trên một cành cây.) - động từ (v.):phân nhánh, mở rộng
Contoh: The company decided to branch out into new markets. (Công ty quyết định mở rộng sang thị trường mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'branca', có nghĩa là 'chân chuột', sau đó được dùng để chỉ các cành của cây.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh rừng rậm, nơi các cành cây lan toả và tạo nên một bức tranh tĩnh mạch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: limb, bough
- động từ: expand, extend
Từ trái nghĩa:
- danh từ: trunk
- động từ: contract, shrink
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- branch off (phân nhánh đi)
- branch out (mở rộng, phát triển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tree has many strong branches. (Cây có nhiều cành mạnh.)
- động từ: The river branches out into several smaller streams. (Con sông phân nhánh thành một số dòng nhỏ hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tree with many branches. Each branch represented a different path in life. One day, a bird landed on one of the branches, symbolizing a new beginning. The tree's branches continued to grow, mirroring the ever-expanding journey of life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây có nhiều cành. Mỗi cành đại diện cho một con đường khác nhau trong cuộc sống. Một ngày nọ, một con chim đậu lên một trong số những cành cây đó, đại diện cho một khởi đầu mới. Các cành của cây tiếp tục phát triển, phản ánh chuyến đi ngày càng mở rộng của cuộc đời.