Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /brænd/

🔈Phát âm Anh: /brænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thương hiệu, nhãn hiệu
        Contoh: Nike is a popular brand. (Nike là một thương hiệu phổ biến.)
  • động từ (v.):đánh dấu, gây dựng thương hiệu
        Contoh: The cattle are branded with the owner's mark. (Những con bò được đánh dấu bằng ký hiệu của chủ nhân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'brand', có nghĩa là lửa hoặc thanh lửa, sau đó mở rộng để chỉ đánh dấu bằng thanh lửa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một công ty tạo ra một thương hiệu mạnh để người tiêu dùng nhớ đến sản phẩm của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: label, trademark
  • động từ: mark, label

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: generic, unbranded
  • động từ: erase, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • brand new (hoàn toàn mới)
  • build a brand (xây dựng thương hiệu)
  • brand recognition (nhận diện thương hiệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I prefer this brand of coffee. (Tôi thích thương hiệu cà phê này.)
  • động từ: The company is trying to brand its image. (Công ty đang cố gắng gây dựng hình ảnh của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small company that wanted to create a brand that everyone would remember. They worked hard to design a logo and a name that would stand out. Eventually, their brand became so popular that people all over the world recognized it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty nhỏ muốn tạo ra một thương hiệu mà mọi người sẽ nhớ. Họ làm việc chăm chỉ để thiết kế một biểu tượng và một tên gọi sẽ nổi bật. Cuối cùng, thương hiệu của họ trở nên rất phổ biến đến nỗi mọi người trên khắp thế giới đều nhận ra nó.