Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brandish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbræn.dɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbræn.dɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vung, tung ra, trang trọng
        Contoh: The knight brandished his sword. (Ksatria itu vung thanh kiếm của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'brandon', có nghĩa là 'vung thanh kiếm', sau đó được thay đổi thành 'brandish' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tướng tượng chiến tranh, khi một chiến binh vung thanh kiếm trước khi đánh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: flourish, wave, display

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • brandish a weapon (vung vũ khí)
  • brandish power (vung quyền lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He brandished the gun to scare them. (Anh ta vung súng để hù dọa họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a medieval battle, a knight brandished his sword, ready to defend his kingdom. (Trong một trận chiến thời trung cổ, một hiệp sĩ vung thanh kiếm của mình, sẵn sàng bảo vệ vương quốc của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một trận chiến thời trung cổ, một hiệp sĩ vung thanh kiếm của mình, sẵn sàng bảo vệ vương quốc của mình.