Nghĩa tiếng Việt của từ brandy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbræn.di/
🔈Phát âm Anh: /ˈbræn.di/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):rượu bia đã qua chưng cất từ nho, mật ong, hoặc rượu gạo
Contoh: He enjoys a glass of brandy after dinner. (Anh ấy thích uống một ly brandy sau bữa tối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'brandy' có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan 'brandewijn', có nghĩa là 'rượu nấu lửa', từ 'branden' (nấu lửa) và 'wijn' (rượu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tối ấm áp, người ta thường uống brandy để giải khát và giải nhiệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cognac, whisky, spirits
Từ trái nghĩa:
- danh từ: soft drink, juice
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a shot of brandy (một shot rượu brandy)
- brandy and coke (brandy và coke)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old man sipped his brandy slowly. (Ông già nhấm nháp rượu brandy của mình chậm rãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cozy tavern, an old sailor ordered a glass of brandy to warm himself up. As he sipped the amber liquid, he recounted tales of his voyages to the attentive crowd. The brandy, smooth and rich, seemed to enhance the vividness of his stories, making them come alive in the minds of his listeners.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một quán rượu ấm cúng, một thủy thủ già gọi một ly brandy để sưởi ấm cho mình. Khi ông nhấm nháp chất lỏng màu nâu kim, ông kể lại những câu chuyện về chuyến hành trình của mình cho đám đông chú ý nghe. Brandy, mịn màng và giàu có, dường như làm tăng sự sinh động của câu chuyện của ông, khiến chúng trở nên sống động trong tâm trí của người nghe.