Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /brænt/

🔈Phát âm Anh: /brænt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài chim cánh cụt nhỏ
        Contoh: The brant is a small species of goose. (Brant là một loài chim cánh cụt nhỏ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'brant', có liên quan đến tiếng Bỉ 'brandgans'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: Một con brant đang đậu trên bờ sông, ăn các hạt và cỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: small goose, brent goose

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • brant migration (chuỗi di cư của brant)
  • brant habitat (môi trường sống của brant)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The brant is known for its distinctive black head. (Brant được biết đến với đầu màu đen đặc biệt của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small brant was flying over the ocean. It was migrating to a warmer place for the winter. Along the way, it met other birds and shared stories about their habitats. The brant was happy to find a new home where it could rest and eat.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con brant nhỏ bay qua đại dương. Nó đang di cư đến một nơi ấm hơn vào mùa đông. Trên đường đi, nó gặp các loài chim khác và chia sẻ câu chuyện về môi trường sống của chúng. Brant rất vui khi tìm thấy một nơi mới để nghỉ ngơi và ăn uống.