Nghĩa tiếng Việt của từ brass, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bræs/
🔈Phát âm Anh: /brɑːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kim loại màu, hợp kim của đồng và kẽm
Contoh: The band played their instruments made of brass. (Band memainkan instrumen mereka yang terbuat dari perunggu.) - danh từ (n.):những người có quyền lực, những người có thẩm quyền
Contoh: He met with the brass to discuss the new policy. (Dia bertemu dengan pihak yang berkuasa untuk membahas kebijakan baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bræs', từ tiếng Latin 'brassica' nghĩa là 'cây bắp'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến âm nhạc và những chiếc kèn được làm từ kim loại màu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bronze, copper
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- brass tacks (vấn đề cốt lõi)
- get down to brass tacks (bắt đầu nói về vấn đề chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The statue was made of solid brass. (Tượng được làm bằng đồng thau rắn chắc.)
- danh từ: The company's brass attended the meeting. (Các nhân vật có quyền lực của công ty đã dự cuộc họp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brass band that played at every town event. The brass instruments shone brightly under the sun, and their music brought joy to everyone. The town brass, who were the leaders, always made sure the band was well taken care of, as they were an important part of the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ban nhạc brass chơi tại mọi sự kiện của thị trấn. Những chiếc kèn đồng thau lấp lánh dưới ánh mặt trời, và âm nhạc của họ đem lại niềm vui cho mọi người. Những người có quyền lực của thị trấn luôn đảm bảo rằng ban nhạc được chăm sóc tốt, vì họ là một phần quan trọng của cộng đồng.