Nghĩa tiếng Việt của từ bravado, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /brəˈvɑːdoʊ/
🔈Phát âm Anh: /brəˈvɑːdəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự táo bạo, sự giả vờ dũng cảm
Contoh: His bravado was just an act; he was actually very scared. (Sự táo bạo của anh ta chỉ là một hành vi giả tạo; anh ta thực sự rất sợ hãi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'bravata', có liên quan đến từ 'bravo' có nghĩa là 'táo bạo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang giả vờ dũng cảm trước nguy hiểm, nhưng trong lòng anh ta lại rất sợ hãi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: posturing, swagger
Từ trái nghĩa:
- danh từ: timidity, cowardice
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- false bravado (sự táo bạo giả tạo)
- display of bravado (biểu lộ sự táo bạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His bravado in the face of danger was impressive. (Sự táo bạo của anh ta trước nguy hiểm rất ấn tượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who always showed bravado in front of his friends. He would brag about his adventures and pretend to be fearless. However, one day, he faced a real challenge that tested his courage. To his surprise, his false bravado turned into true bravery as he overcame the obstacle. His friends cheered for him, realizing that his bravado had been a stepping stone to real courage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên luôn thể hiện sự táo bạo trước mặt bạn bè. Anh ta khoe khoang về những cuộc phiêu lưu của mình và giả vờ là không sợ hãi. Tuy nhiên, một ngày nọ, anh ta phải đối mặt với một thử thách thực sự đã kiểm tra được sự dũng cảm của anh ta. Đến sự ngạc nhiên của anh ta, sự táo bạo giả tạo của anh ta đã chuyển thành sự dũng cảm thật sự khi anh vượt qua chướng ngại vật. Bạn bè của anh hò reo lên, nhận ra rằng sự táo bạo của anh ta là một bước đệm dẫn đến sự dũng cảm thật sự.