Nghĩa tiếng Việt của từ brave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /breɪv/
🔈Phát âm Anh: /breɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dũng cảm, can đảm
Contoh: The brave soldier saved his comrades. (Tên lính dũng cảm đã cứu đồng đội của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'braver', từ 'bravo' nghĩa là 'tán thưởng', 'cáo kèo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người dũng cảm đối mặt với nguy hiểm, như một chiến sĩ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- dũng cảm, can đảm, gan dạ
Từ trái nghĩa:
- hèn nhát, sợ hãi
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- brave the storm (đối mặt với bão)
- brave the challenge (chịu đựng thử thách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The brave firefighter rescued the child from the burning building. (Lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu được đứa trẻ khỏi tòa nhà cháy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who ventured into the dark forest to save the kingdom from a dragon. His bravery inspired all who heard his tale.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm đã vào rừng tối để cứu lấy vương quốc khỏi một con rồng. Sự dũng cảm của anh ta truyền cảm hứng cho tất cả những người nghe câu chuyện của anh ta.