Nghĩa tiếng Việt của từ bravo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /brəˈvoʊ/
🔈Phát âm Anh: /brəˈvəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời khen ngợi, lời hoan nghênh
Contoh: The audience shouted 'Bravo!' after the performance. (Para penonton berteriak 'Bravo!' setelah pertunjukan.) - tính từ (adj.):tuyệt vời, xuất sắc
Contoh: The actor gave a bravo performance. (Aktor itu memberikan pertunjukan luar bằng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Italia 'bravo', có nguồn gốc từ 'bravus', có nghĩa là 'tốt' hoặc 'tài giỏi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nghệ thuật mà bạn cảm thấy rất ấn tượng và muốn khen ngợi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: applause, cheer
- tính từ: excellent, outstanding
Từ trái nghĩa:
- tính từ: poor, mediocre
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- give a bravo performance (đưa ra một buổi biểu diễn xuất sắc)
- shout bravo (hét lên lời khen)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The audience's bravo was deafening. (Lời khen của khán giả đã làm nổi dậy tiếng ồn.)
- tính từ: The chef's cooking was bravo. (Món ăn của đầu bếp rất tuyệt vời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented musician who played so beautifully that the audience couldn't help but shout 'Bravo!' after every piece. The word 'bravo' became synonymous with his outstanding performances.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ tài năng chơi nhạc đẹp đến nỗi khán giả không thể không hét lên 'Bravo!' sau mỗi bản nhạc. Từ 'bravo' trở thành đồng nghĩa với những buổi biểu diễn xuất sắc của ông.